|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạo chúa
noun
Brutal suzerain, tyrant
 | [bạo chúa] | |  | tyrant; despot | |  | Bạo chúa tống hết kẻ thù cá»§a mình và o ngục tối | | The tyrant cast all his enemies into prison | |  | Ngưá»i giết bạo chúa | |  | Tyrannicide |
|
|
|
|